Những điều cần biết về bùn vi sinh trong xử lý nước thải

Bùn vi sinh là một thành phần quan trọng trong quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học. Chúng ta cùng tìm hiểu xem bùn vi sinh là gì, các loại bùn vi sinh phổ biến và một số lưu ý khi vận hành hệ thống xử lý nước thải sinh học có bùn hoạt tính nhé!

bùn vi sinh

Bùn vi sinh là gì? Bùn vi sinh được hình thành trong quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học. Đây là quá trình khai thác khả năng phân hủy các chất hữu cơ của vi sinh vật để loại bỏ ô nhiễm trong nước thải.

Cụ thể, các vi sinh vật (vi khuẩn, nấm mốc, tảo, …) sẽ sử dụng các chất hữu cơ trong nước thải làm thức ăn và phát triển. Chúng phân hủy các chất hữu cơ thành các chất vô cơ, giúp làm sạch nguồn nước. Sản phẩm cuối cùng của quá trình này là bùn vi sinh.

Như vậy, bùn vi sinh là tập hợp các vi sinh vật và cặn bã hữu cơ tích tụ trong quá trình xử lý sinh học. Bùn vi sinh chứa nhiều vi sinh vật có ích, có khả năng phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải.

Các loại bùn vi sinh phổ biến Có 3 loại bùn vi sinh phổ biến trong xử lý nước thải, bao gồm:

  • Bùn vi sinh hiếu khí: Đây là bùn hình thành trong điều kiện có oxy, thường có màu nâu vàng. Bùn hiếu khí thường ở dạng lơ lửng và có khả năng tạo bông tốt.
  • Bùn vi sinh thiếu khí: Bùn này hình thành trong điều kiện khan hiếm oxy, có màu nâu đậm hơn bùn hiếu khí. Bông bùn thiếu khí thường to hơn và khả năng lắng tốt hơn bùn hiếu khí.
  • Bùn vi sinh kỵ khí: Đây là bùn hình thành trong môi trường hoàn toàn thiếu oxy. Bùn kỵ khí có màu đen, thường ở dạng lơ lửng hoặc bùn hạt. Đặc điểm nhận biết là tạo khí methane khi phân hủy hợp chất hữu cơ.

Mỗi loại bùn vi sinh có ưu điểm riêng, phù hợp với từng loại nước thải cần xử lý.

Một số lưu ý khi vận hành hệ thống xử lý nước thải sinh học có bùn hoạt tính Trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính, cần lưu ý một số vấn đề sau để đảm bảo hiệu quả xử lý:

  • Duy trì môi trường thích hợp (DO, pH, nhiệt độ, …) cho hoạt động của vi sinh vật. Không để xảy ra tình trạng thiếu oxy, pH quá thấp hoặc cao.
  • Cung cấp đủ và cân đối chất dinh dưỡng (N, P, kim loại vi lượng) cho vi sinh vật phát triển.
  • Điều chỉnh tải lượng nước thải vào và lượng bùn tuần hoàn sao cho phù hợp. Không để thừa hay thiếu thức ăn.
  • Thỉnh thoảng bổ sung clo hoặc H2O2 để khử trùng, ngăn chặn sự phát triển quá mức của vi sinh vật sợi.
  • Khi xảy ra sự cố như bùn bung, lên bùn, bọt váng, … cần tìm nguyên nhân và khắc phục kịp thời.
  • Bảo dưỡng định kỳ các thiết bị xử lý để đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống.

Như vậy, bùn vi sinh đóng vai trò then chốt trong xử lý nước thải sinh học. Việc nắm rõ các loại bùn và vận hành hệ thống hợp lý sẽ giúp tối ưu hóa khả năng xử lý của bùn, đem lại hiệu quả cao.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc đã nắm được những thông tin cơ bản về bùn vi sinh cũng như cách vận hành hệ thống xử lý nước thải sinh học có sử dụng bùn hoạt tính. Chúc các bạn thành công!

++ Một nội dung khác về bùn vi sinh mà bạn cần quan tâm: https://xulymoitruongsg.vn/so-sanh-cong-nghe-xu-ly-nuoc-thai-bang-bun-vi-sinh-va-be-aao

Liên hệ